Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 11-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 04:53 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 | 0.00 | 762,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,474.00 82.48 | 16,474.00 -83.09 | 17,133.00 44.79 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 -70.00 | 18,386 -60.00 | 18,865 -131.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,450 -161.00 | 27,813 97.00 | 28,448 -68.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.26 130.26 | 3,485.12 165.12 | 3,597.45 -112.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,626.00 14.45 | 3,756.00 6.16 |
Euro | EUR | 26,954 115.00 | 26,989 100.00 | 28,249 309.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,458.00 | 31,518 10.00 | 0.00 -32,468.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,169.24 | 0.00 -3,203.00 | 0.00 -3,298.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -303.97 | 0.00 -316.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.34 3.62 | 161.15 0.07 | 166.01 -1.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 16.12 | 17.91 0.85 | 19.53 19.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.90 | 0.00 -1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,315.22 5,315.22 | 5,431.13 5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 0.08 | 2,385.00 -17.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,090.00 15,090.00 | 15,140.00 82.00 | 15,657.00 15,657.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,510 159.00 | 18,510 59.00 | 19,076 -105.00 |
Bạc Thái | THB | 665.08 665.08 | 675.08 -4.92 | 725.26 725.26 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 -5.00 | 25,240 15.00 | 25,484 |
Vàng SJC | XAU | 897,000 | 0.00 | 917,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.